| proclamer. |
| | Tuyên bố kết quả kì thi tuyển |
| proclamer le résultat d'un concours; |
| | Tuyên bố Ä‘á»™c láºp |
| proclamer l'indépendance; |
| | Tuyên bố lệnh giới nghiêm |
| proclamer l'état de siège. |
| | proclamation; déclaration. |
| | ChÃnh phủ ra tuyên bố |
| le gouvernement fait une déclaration. |